|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambassade
| [ambassade] | | danh từ giống cái | | | toà đại sứ, đại sứ quán, sứ quán | | | L'ambassade et le consulat de France à Moscou | | đại sứ quán và lãnh sự quán Pháp tại Matxcơva | | | Aller à l'ambassade | | đến đại sứ quán | | | chức đại sứ | | | nhiệm vụ được uỷ thác | | | Ils sont allés en ambassade chez le directeur | | họ được uỷ thác đi gặp giám đốc (để thương lượng việc gì) |
|
|
|
|