Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambassade


[ambassade]
danh từ giống cái
toà đại sứ, đại sứ quán, sứ quán
L'ambassade et le consulat de France à Moscou
đại sứ quán và lãnh sự quán Pháp tại Matxcơva
Aller à l'ambassade
đến đại sứ quán
chức đại sứ
nhiệm vụ được uỷ thác
Ils sont allés en ambassade chez le directeur
họ được uỷ thác đi gặp giám đốc (để thương lượng việc gì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.