|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alphabétique
 | [alphabétique] |  | tính từ | |  | theo thứ tự chữ cái, theo abc | |  | Ordre alphabétique | | thứ tự abc | |  | Table alphabétique des matières | | bảng mục lục theo thứ tự abc | |  | Liste alphabétique des lauréats | | danh sách những người đạt giải thưởng (xếp theo abc) |
|
|
|
|