|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alluvion
 | [alluvion] |  | danh từ giống cái | |  | (luật học, pháp lý) sự bồi đất (tăng diện tích do đất bồi) | |  | Delta formé par les alluvions d'un fleuve | | đồng bằng được tạo nên do sự bồi đất của một con sông | |  | (số nhiều) đất bồi, phù sa bồi tích |
|
|
|
|