|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alimentation
 | [alimentation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự tiếp tế thực phẩm | | |  | L'alimentation des troupes | | | sự tiếp tế thực phẩm cho bộ đội | | |  | sự ăn uống; cách ăn uống | | |  | sự buôn bán thực phẩm | | |  | Magasin d'alimentation | | | cửa hàng thực phẩm | | |  | sự cung cấp, sự tiếp liệu | | |  | L'alimentation d'un moteur en combustible | | | sự cung cấp chất đốt cho một động cơ |
|
|
|
|