 | [aile] |
 | danh từ giống cái |
|  | cánh |
|  | Ailes d'oiseau |
| cánh chim |
|  | Plumes des ailes |
| lông cánh |
|  | Ailes des papillons |
| cánh bướm |
|  | Ailes d'insecte |
| cánh sâu bọ |
|  | Battement d'aile |
| cú vỗ cánh của chim |
|  | Ailes déployées |
| cánh giương ra |
|  | Ailes d'un aéroplane |
| cánh máy bay |
|  | cánh, chái |
|  | Aile gauche d'une armée |
| cánh trái của một đạo quân |
|  | Aile gauche d'un bâtiment |
| chái bên trái của ngôi nhà |
|  | L'aile droite d'un parti politique |
| cánh hữu của một chính đảng |
|  | (thể thao) biên; cánh |
|  | Aile gauche |
| tả biên; cánh trái |
|  | Aile droite |
| hữu biên; cánh phải |
|  | sự che chở |
|  | Sous l'aile de la mère |
| dưới sự che chở của mẹ |
 | đồng âm Ale, elle |
|  | ailes du nez |
|  | vành mũi |
|  | avoir un coup dans l'aile |
|  | ở trong tình thế bất lợi, mất hết sức lực |
|  | say xỉn |
|  | avoir du plomb dans l'aile |
|  | nguy ngập; lụn bại; ốm |
|  | battre de l'aile; ne battre plus que d'une aile |
|  | chuệch choạc; suy sụp |
|  | rogner les ailes à quelqu'un |
|  | triệt phương tiện hoạt động của ai |
|  | voler de ses propres ailes |
|  | tự lực cánh sinh |
|  | vouloir voler avant d'avoir ses ailes |
|  | chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng |