Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aforethought




aforethought
[ə'fɔ:θɔ:t]
tính từ
cố ý, có định trước, có suy tính trước


/ə'fɔ:θɔ:t/

tính từ
cố ý, có định trước, có suy tính trước

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.