Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adynamia




adynamia
[,ædi'neimiə]
danh từ
(y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức


/,ædi'neimiə/

danh từ
(y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.