Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adolescence




adolescence
[,ædou'lesns]
danh từ
thời kỳ giữa tuổi niên thiếu và tuổi trưởng thành trong một đời người; thời thanh niên
during (one's) adolescence
trong thời thanh niên (của ai)


/,ædou'lesns/ (adolescency) /,ædou'lesnsi/

danh từ
thời thanh niên

Related search result for "adolescence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.