Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admirable




admirable
['ædmərəbl]
tính từ
đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
an admirable spirit
tinh thần đáng phục
tuyệt diệu, tuyệt vời
admirable achievements
những thành tích tuyệt vời
Admirable Crichton
người lắm tài


/'ædmərəbl/

tính từ
đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
an admirable spirit tinh thần đáng phục
tuyệt diệu, tuyệt vời
admirable achievements những thành tích tuyệt vời
Admiraable Crichton người lắm tài


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.