|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accompagnement
 | [accompagnement] |  | danh từ giống đực | |  | sự đi cùng, cái đi cùng. | |  | L'accompagnement d'un malade qui va mourir | | cái đi cùng một bệnh nhân sắp chết | |  | (âm nhạc) phần đệm | |  | Chanter avec accompagnement de musique | | hát có đệm nhạc | |  | thức bày kèm (vào món ăn) | |  | (quân sự) sự hỗ trợ, sự yểm trợ | |  | Tir d'accompagnement | | sự bắn yểm trợ |
|
|
|
|