|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acception
 | [acception] |  | danh từ giống cái | |  | (ngôn ngữ học) nghĩa | |  | Acception figurée | | nghĩa bóng | |  | Mot à nombreuses acceptions | | từ nhiều nghĩa | |  | dans toute acception du terme | |  | trong nghĩa nguyên vẹn | |  | trên mọi phương diện, về mọi mặt | |  | sans acception de personne | |  | không thiên vị ai |
|
|
|
|