|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accablant
 | [accablant] |  | tính từ | |  | đè nặng, nặng trĩu | |  | Fardeau accablant | | gánh nặng trĩu | |  | hừng hực | |  | Chaleur accablante | | nóng hừng hực. | |  | (bóng) không chối cãi được | |  | Preuve accablante | | chứng cớ không chối cãi được |  | phản nghĩa Doux, léger; consolant |
|
|
|
|