Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abus


[abus]
danh từ giống đực
sự lạm dụng
Abus de pouvoir
sự lạm dụng quyền hành, sự lạm quyền
L'abus d'alcool
sự uống quá nhiều rượu
L'abus sexuels sur les enfants
sự lạm dụng tình dục đối với trẻ em
sự sai lầm
C'est un abus de croire aux colonialistes
tin vào bọn thực dân là một sự sai lầm.
(số nhiều) thói nhũng lạm
Les abus des mandarins
thói nhũng lạm của bọn quan lại
Réformer les abus
loai trừ thói những lạm
il y a de l'abus
quá rồi đấy!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.