Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abeyance




abeyance
[ə'beiəns]
danh từ
sự đọng lại
work in abeyance
công việc còn đọng lại
sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)
to be in abeyance; to fall into abeyance
bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng
(pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ
lands in abeyance
đất vô thừa nhận, đất vô chủ
tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị)


/ə'beiəns/

danh từ
sự đọng lại
work in abeyance công việc còn đọng lại
sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)
to be in abeyance; to fall into abeyance bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng
(pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ
lands in abeyance đất vô thừa nhận, đất vô chủ
tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị)

Related search result for "abeyance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.