Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abdiquer


[abdiquer]
ngoại động từ
nhường, bỏ
Abdiquer le trône, la couronne
nhường ngôi, bỏ ngai vàng.
trút bỏ, từ bỏ
Abdiquer ses droits
từ bỏ quyền lợi.
nội động từ
từ chức, thoái vị, khước từ
En dépit d'échecs répétés, il se refusait à abdiquer
Mặc dù những thất bại liên tục, ông ta vẫn từ chối không chịu từ chức.
Abdiquer en faveur de son fils
nhường ngôi lại cho con trai của ông ta.
Abdiquer devant les difficultés
khước từ trước những khó khăn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.