Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abbevillien


[abbevillien]
tính từ
thuộc về văn hoá lưỡng hà (thời kì đồ đá sơ khai)
danh từ giống đực
thời kì của nền văn hoá lưỡng hà
Les premiers silex taillés en bifaces sinueux caractérisent l'abbevillien
các hòn đá lửa đầu tiên được đẽo thành hình luỡng diện ngoằn nghèo là tượng trưng cho thời kì văn hoá đồ đá sơ khai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.