Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abattage


[abattage]
danh từ giống đực
sự đốn (cây)
L'abattage d'un sapin à la cognée, à la scie, à la tronçonneuse
sự chặt một cây thông bằng rìu, bằng cưa, bằng máy cưa.
sự mổ, sự giết (súc vật)
Abattage d'un boeuf au merlin
sự giết một con bò bằng búa
sự kéo nằm xuống (để sửa, chữa...)
L'abattage d'un cheval
kéo con ngựa nằm xuống (để săn sóc nó)
sự mắng mỏ, sự chỉnh
Recevoir un abattage
bị chỉnh một trận
(thông tục) công việc làm nhanh chóng
avoir de l'abattage
hoạt bát, năng nổ (diễn viên...)
vente à l'abattage
(thương nghiệp) bán xôn, bán hạ giá với số lượng lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.