Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wineglassful




wineglassful
['wain,glɑ:sfl]
danh từ
cốc (đầy)
(y học) cốc (đơn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) (như) wineglass


/'waingl :s,ful/

danh từ
cốc (đầy)
(y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglass)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.