Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wherewithal




wherewithal
['weəwiðɔ:l]
danh từ
(the wherewithal) (thông tục) tiền cần thiết (cho một việc gì); tình trạng đủ tiền (cho một mục đích nào đó)
I'd like a new stereo, but I haven't got the wherewithal to buy it
tôi thích một chiếc máy stereo mới, nhưng tôi không có đủ tiền để mua nó


/,we wi :l/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) where-with

danh từ
(thông tục) the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.