Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-bred




well-bred
['wel'bred]
tính từ
có giáo dục, có cung cách tốt đẹp, thể hiện cung cấp tốt đẹp (người)
she was too well-bred to show her disappointment
cô ấy rất có ý thức nên đã không bộc lộ sự thất vọng của mình
nòi, tốt giống (ngựa)


/'wel'bred/

tính từ
có giáo dục (người)
nòi, tốt giống (ngựa)

Related search result for "well-bred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.