Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watercress





watercress
['wɔ:təkres]
danh từ
(thực vật học) cải xoong (mọc ở suối và ao, có lá cay, hăng dùng làm xa-lát)


/'wɔ:təkres/

danh từ
(thực vật học) cải xoong

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.