Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-biscuit




water-biscuit
['wɔ:tə'biskit]
danh từ
bánh qui nhạt (bánh qui mỏng, giòn, không có đường, (thường) ăn với bơ và phó mát)


/'wɔ:tə,biskit/

danh từ
bánh quy cứng

Related search result for "water-biscuit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.