Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wastage




wastage
['weistidʒ]
danh từ
sự lãng phí, sự hao hụt; số lượng hao hụt, số lượng lãng phí
sự thiệt hại (do lãng phí, hao hụt)
the retailer has to absorb the cost of wastage
người bán lẻ phải chịu phí tổn về hao hụt


/'weistidʤ/

danh từ
sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm
số lượng hao hụt, số lãng phí


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.