Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warehouseman




warehouseman
['weəhausmən]
danh từ
người nhận hàng gửi kho; người giữ kho, thủ kho


/'weəhausmən/

danh từ
người nhận hàng gửi kho; người giữ kho


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.