Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venepuncture




venepuncture
[,vini'pʌηkt∫ə]
Cách viết khác:
venipuncture
[,vini'pʌηkt∫ə]
danh từ
(y học) sự tiêm tĩnh mạch


/,veni'pʌɳktʃə/

danh từ
(y học) sự tiêm tĩnh mạch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.