Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vệ tinh



noun
satellite

[vệ tinh]
satellite
Phóng vệ tinh
To launch a satellite
Đưa vệ tinh vào quỹ đạo
To put a satellite into orbit
Hầu hết các vệ tinh đều được dùng vào mục đích truyền thông, nghiên cứu khoa học, hoặc quân sự
Most satellites are used for communication, scientific research, or military purposes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.