Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unturf




unturf
[,ʌn'tə:f]
ngoại động từ
bỏ tầng đất mặt có cỏ đi


/' n't :f/

ngoại động từ
bỏ tầng đất mặt có cỏ đi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.