Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstatutable




unstatutable
[,ʌn'stætjutəbl]
tính từ
trái với luật pháp, trái với hiến pháp
không thuộc luật; không do luật pháp quy định, không được ấn định theo luật, không được làm theo luật, không được yêu cầu theo luật


/' n'st tjut bl/

tính từ
không được luật bo đm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.