Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmurmuring




unmurmuring
[,ʌn'mə:məriη]
tính từ
không than phiền, không kêu ca


/'ʌn'mə:məriɳ/

tính từ
không than phiền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.