Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unjaundiced




unjaundiced
[ʌn'dʒɔ:ndist]
tính từ
không bị bệnh vàng da
không đố kỵ, không ghen tức
không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến


/'ʌn'dʤɔ:ndist/

tính từ
không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.