Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
understaffed




tính từ
thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng )



understaffed
[,ʌndə'stɑ:ft]
tính từ
thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.