Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncondensed




uncondensed
[,ʌnkən'denst]
tính từ
không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng)
không súc tích (văn, bài nói)


/'ʌnkən'denst/

tính từ
không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng)
không súc tích


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.