Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ultrasound





danh từ
siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm



ultrasound
['ʌltrə'saund]
danh từ
siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm
an ultrasound scan
máy quét siêu âm (để phát hiện sự khác (thường) trong một bào thai)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.