Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyển



verb
to choose, to select

[tuyển]
to select
to engage; to hire
ở đây có tuyển người không ạ? - Chúng tôi đang cần tuyển tài xế xe tải
Do you have any vacancies? - We've vacancies for lorry drivers
" Cần tuyển hai kế toán viên "
' Vacancies for two accountants '
Chúng tôi đã đăng báo tuyển đầu bếp
We have advertised for a cook



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.