Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trouble-shooter


/'trʌbl,ʃu:tə/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
thợ chữa máy
nhà ngoại giao có tài dàn xếp những chuyện rắc rối

Related search result for "trouble-shooter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.