Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trochanter




trochanter
[trou'kæntə]
danh từ
(giải phẫu) đốt chuyển


/trou'kæntə/

danh từ
(giải phẫu) đốt chuyển


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.