Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành kiến



noun
prejudice, bias

[thành kiến]
prejudice; bias
Có thành kiến về chủng tộc
To have racial prejudice; To be racially prejudiced
Có thành kiến (không tốt ) đối với ai
To be prejudiced/biased against somebody
Hắn luôn tự cho mình là người không có thành kiến
He always claims to be without prejudice; He always claims to be unbiased/unprejudiced



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.