Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblinded




tính từ
không bị loá mắt; nhìn thấy được
không bị nhầm lẫn; không mắc lừa



unblinded
['ʌn'blaindid]
tính từ
không bị loá mắt; nhìn thấy được
không bị nhầm lẫn; không mắc lừa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.