Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stockholder




danh từ
cổ đông



stockholder
['stɔk,houldə]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cổ đông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.