Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splinter party


/'splintə'pɑ:ti/

danh từ
(chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn)

Related search result for "splinter party"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.