Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slippy




tính từ
trơn
nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây)



slippy
['slipi]
tính từ
(thông tục) trơn
(thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây)
be slippy about it!
hãy nhanh nhanh lên!
look slippy!
hãy ba chân bốn cẳng lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.