Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrua




shrua
Xem shrive


/ʃrʌg/

danh từ
sự nhún vai
cái nhún vai

Related search result for "shrua"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.