Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shipbuilding




shipbuilding
['∫ip,bildiη]
danh từ
việc đóng tàu, nghề đóng tàu


/'ʃip,bildiɳ/

danh từ
nghề đóng tàu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.