Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ship biscuit




ship+biscuit
['∫ip'biskit]
Cách viết khác:
ship's biscuit
['∫ips'biskit]
danh từ
bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng để ăn trong những chuyến đi xa)


/'ʃip,biskit/ (ship's_biscuit) /'ʃips,biskit/

danh từ
bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ship biscuit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.