Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shadowgraph




danh từ
ảnh chụp X quang
kịch bóng
bóng hiện lên trên màn ảnh



shadowgraph
['∫ædou gra:f]
danh từ
ảnh chụp X quang
kịch bóng
bóng hiện lên trên màn ảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.