Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
servility




servility
[sə:'viliti]
danh từ
thân phận nô lệ
tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện


/sə:'viliti/

danh từ
thân phận nô lệ
tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.