Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sartorial




sartorial
[sɑ:'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) thợ may; (thuộc) may mặc
(thuộc) quần áo đàn ông


/'sɑ:tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc
(thuộc) quần áo đàn ông


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.