Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revivification




revivification
[ri:,vivifai'kei∫n]
danh từ
sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh
sự phục hồi, sự làm hoạt động lại


/ri:,viviri'keiʃn/

danh từ
sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh
sự phục hồi, sự làm hoạt động lại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.