Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrospective




retrospective
[,retrə'spektiv]
tính từ
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, nhìn lại quá khứ
retrospective thought
những ý nghĩ nhìn lại quá khứ
có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán..)
a retrospective pay rise
một sự tăng lương có hiệu lực trở về trước
ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
ở đằng sau (phong cảnh)
danh từ
triển lãm nhìn lại quá khứ sáng tác



nhớ lại, xem lại, hồi cố

/,retrou'spektiv/

tính từ
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng
(pháp lý) có hiệu lực trở về trước (đạo luật)
ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
ở đằng sau (phong cảnh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.