Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retroactive




retroactive
[,retrou'æktiv]
tính từ
có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ
(pháp lý) có hiệu lực trở về trước


/,retrou'æktiv/

tính từ
(pháp lý) có hiệu lực trở về trước

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.